Có 1 kết quả:

六角螺帽 liù jiǎo luó mào ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

hexagonal nut

Bình luận 0